All-New M6 Pro:
- 1.5T GS: 699.000.000 VNĐ
- 1.5T GL: 799.000.000 VNĐ
Công suất tối đa (HP/rpm): 174 / 5,500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 270 / 1,400 - 4,500
Động cơ 1.5 Turbo GDI, Hộp số 7WDCT
Dung tích bình xăng: 52L
Công suất tối đa (HP/rpm): 174 / 5,500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 270 / 1,400 - 4,500
Giá: 699.000.000đ (*Đã bao gồm VAT)
Công suất tối đa (HP/rpm): 174 / 5,500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 270 / 1,400 - 4,500
Giá: 799.000.000đ (*Đã bao gồm VAT)
Kích Thước & Trọng Lượng | 1.5T GS | 1.5T GL |
Kích thước tổng thể | 4,793 × 1,837 × 1,730 | 4,793 × 1,837 × 1,765 |
Chiều dài cơ sở | 2.810 | |
Khoảng sáng gầm xe | 140 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,75 | |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ | |
Thùng nhiên liệu | 52 | |
Dung tích khoang hành lý | 324 (L) / 1,100 (L): khi gập hàng ghế thứ 3 | |
Trọng lượng không tải | 1.625 | 1.660 |
Động Cơ, Hộp Số & Vận Hành | 1.5T GS | 1.5T GL |
Loại động cơ / Dung tích xylanh | 1.5T GDI (Động cơ xăng tăng áp tích hợp phun nhiên liệu trực tiếp) / 1,497 (cc) | |
Công suất cực đại & Mô-men xoắn cực đại (kW (HP)/rpm & Nm/rpm) | 130 (174) / 5,500 270 / 1,400 - 4,500 |
|
Hộp số / Truyền động | Ly Hợp Kép Ướt 7 Cấp / Cầu trước | |
Chế độ lái | ECO / Comfort / Sport | |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | ● | ● |
Hệ thống treo trước / sau | Kiểu MacPherson / Thanh Xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Phanh đĩa trước / sau | ● | ● |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Trong đô thị / L / 100km) | 9.21 | 9.67 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Ngoài đô thị / L / 100km) | 6.66 | 6.09 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp / L / 100km) | 7.6 | 7.22 |
Ngoại Thất | 1.5T GS | 1.5T GL |
Lốp xe trước / sau | 215/60 R16 | 215/50 R18 |
Mâm Đúc | ● | ● |
Đèn pha Halogen (thông báo đèn mở + đèn chờ dẫn đường) | ● | - |
Đèn pha LED (thông báo đèn mở + đèn chờ dẫn đường + tự điều chỉnh góc chiếu) | - | ● |
Đèn pha tự động | - | ● |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha (HBA) | - | ● |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | - | ● |
Đèn sương mù sau | ● | ● |
Đèn hậu LED | ● | Với dải đèn sáng liền mạch |
Gương chiếu hậu chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ | ● | Tự động gập & tích hợp sấy gương |
Gạt mưa trước tự động | - | ● |
Cửa sổ trời Panorama | - | ● |
Kính cửa sổ hàng ghế hai & ba tối màu | - | ● |
Sấy kính chắn gió sau | ● | ● |
Nội Thất | 1.5T GS | 1.5T GL |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LCD 7" | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10.25" hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Phone; USB; Bluetooth | |
Hệ thống loa | 4 loa với hệ thống điều chỉnh âm thanh DTS | 8 loa với hệ thống điều chỉnh âm thanh DTS |
Hàng ghế 1: TYPE C (1 cổng) & USB (1 cổng) + Phía sau bệ tỳ tay giữa: USB (1 cổng) + hàng ghế 2: USB (1 cổng) + hàng ghế 3: USB (2 cổng) | 6 Cổng | |
Gương chiếu hậu trong: USB (1 cổng) | ● | ● |
Chìa khóa & điều khiển đóng mở từ xa | ● | - |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● |
Hệ thống lọc bụi mịn PM1.0 | ● | ● |
Cảm biến chất lượng & Làm sạch không khí Ion trong xe | - | ● |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Sấy ghế trước | - | ● |
Hàng ghế hai với ghế Captain và tựa tay | ● | ● |
Hàng ghế ba gập tỉ lệ 60:40 | ● | ● |
Chất liệu ghế | Ghế nỉ | Ghế da |
Tấm che nắng trước | Tích hợp gương | Tích hợp gương & đèn |
Vô Lăng tích hợp nhiều nút bấm điều khiển | Chất liệu PU | Bọc da |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | ● |
Đèn trang trí nội thất | - | ● |
An Toàn Chủ Động & An Toàn Bị Động | 1.5T GS | 1.5T GL |
Túi khí an toàn | 2 | 6 |
Dây đai hàng ghế 1: căng đai tự động & giới hạn lực (x2) | ● | ● |
Dây đai hàng ghế 2: dây đai 3 điểm (x2) | ● | Giới hạn lực |
Dây đai hàng ghế 3: dây đai 3 điểm (x3) | ● | Dây đai ghế bên trái & bên phải giới hạn lực |
Nhắc dây đai an toàn cho hàng ghế trước (bằng đèn & âm thanh) | ● | ● |
Nhắc dây đai an toàn cho hàng ghế hai (bằng đèn) | - | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em cho hàng ghế sau (x2 cho hàng ghế 2) | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | ● | ● |
Camera toàn cảnh 360 độ | - | ● |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
● | ● |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (ESP) | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) + Hỗ trợ đổ đèo (HDC) | ● | ● |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình | ● | ● |
Hệ Thống Trợ Lái Nâng Cao (ADAS) | 1.5T GS | 1.5T GS |
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (ACC) | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ lái xe khi tắc đường (TJA) | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ hành trình thích ứng (ICA) | - | ● |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ tự động phanh khẩn cấp (AEB) | - | ● |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | - | ● |